mirror of
https://github.com/TeamNewPipe/NewPipe
synced 2024-12-23 16:40:32 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 98.3% (470 of 478 strings)
This commit is contained in:
parent
7f7313d69a
commit
d4a761ceff
@ -20,12 +20,12 @@
|
||||
<string name="use_external_audio_player_title">Sử dụng trình phát audio bên ngoài</string>
|
||||
<string name="popup_mode_share_menu_title">Chế độ popup của NewPipe</string>
|
||||
<string name="controls_popup_title">Trình phát nổi</string>
|
||||
<string name="download_path_title">Thư mục tải về video</string>
|
||||
<string name="download_path_summary">Đường dẫn để lưu video đã tải về</string>
|
||||
<string name="download_path_dialog_title">Nhập đường dẫn tải về cho video</string>
|
||||
<string name="download_path_title">Thư mục video tải về</string>
|
||||
<string name="download_path_summary">Video đã tải về được lưu ở đây</string>
|
||||
<string name="download_path_dialog_title">Chọn vị trí lưu video tải về</string>
|
||||
<string name="download_path_audio_title">Thư mục tải về audio</string>
|
||||
<string name="download_path_audio_summary">Audio đã tải về được lưu ở đây</string>
|
||||
<string name="download_path_audio_dialog_title">Nhập đường dẫn tải về cho audio</string>
|
||||
<string name="download_path_audio_dialog_title">Chọn vị trí lưu audio tải về</string>
|
||||
<string name="autoplay_by_calling_app_title">Tự động phát</string>
|
||||
<string name="autoplay_by_calling_app_summary">Phát video khi NewPipe được gọi từ một ứng dụng khác</string>
|
||||
<string name="default_resolution_title">Độ phân giải mặc định</string>
|
||||
@ -220,7 +220,7 @@
|
||||
<string name="import_data_summary">Ghi đè lịch sử và danh sách đăng ký hiện tại của bạn</string>
|
||||
<string name="export_data_summary">Xuất lịch sử, đăng ký và playlist</string>
|
||||
<string name="clear_views_history_title">Xóa lịch sử xem</string>
|
||||
<string name="clear_views_history_summary">Xóa lịch sử của các luồng đã phát</string>
|
||||
<string name="clear_views_history_summary">Xóa lịch sử các luồng đã phát và vị trí phát</string>
|
||||
<string name="delete_view_history_alert">Xóa toàn bộ lịch sử xem\?</string>
|
||||
<string name="watch_history_deleted">Đã xóa lịch sử xem.</string>
|
||||
<string name="clear_search_history_title">Xóa lịch sử tìm kiếm</string>
|
||||
@ -494,4 +494,8 @@
|
||||
<string name="downloads_storage_ask_summary">Bạn sẽ được hỏi vị trí lưu mỗi lần tải xuống</string>
|
||||
<string name="downloads_storage_ask_summary_kitkat">Bạn sẽ được hỏi vị trí lưu mỗi lần tải xuống.
|
||||
\nBật tính năng này nếu bạn muốn tải xuống sang thẻ SD ngoài.</string>
|
||||
<string name="clear_playback_states_title">Xóa vị trí phát</string>
|
||||
<string name="clear_playback_states_summary">Xóa toàn bộ vị trí phát</string>
|
||||
<string name="delete_playback_states_alert">Xác nhận xóa toàn bộ vị trí phát\?</string>
|
||||
<string name="download_choose_new_path">Thay đổi vị trí lưu để áp dụng</string>
|
||||
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user