1
0
mirror of https://github.com/TeamNewPipe/NewPipe synced 2024-12-23 16:40:32 +00:00

Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 99.3% (440 of 443 strings)
This commit is contained in:
84436 2019-03-08 06:56:39 +00:00 committed by Hosted Weblate
parent b01fc1be62
commit c4d8eae547
No known key found for this signature in database
GPG Key ID: A3FAAA06E6569B4C

View File

@ -16,11 +16,11 @@
<string name="share_dialog_title">Chia sẻ với</string>
<string name="choose_browser">Chọn trình duyệt</string>
<string name="use_external_video_player_title">Sử dụng trình phát video bên ngoài</string>
<string name="use_external_video_player_summary">Loại bỏ âm thanh ở một vài độ phân giải video</string>
<string name="use_external_video_player_summary">Âm thanh có thể không có ở *một vài* độ phân giải video</string>
<string name="use_external_audio_player_title">Sử dụng trình phát audio bên ngoài</string>
<string name="popup_mode_share_menu_title">Chế độ popup của NewPipe</string>
<string name="controls_popup_title">Popup</string>
<string name="download_path_title">Đường dẫn tải về video</string>
<string name="controls_popup_title"></string>
<string name="download_path_title">Thư mục tải về video</string>
<string name="download_path_summary">Đường dẫn để lưu video đã tải về</string>
<string name="download_path_dialog_title">Nhập đường dẫn tải về cho video</string>
<string name="download_path_audio_title">Thư mục tải về audio</string>
@ -31,14 +31,14 @@
<string name="default_resolution_title">Độ phân giải mặc định</string>
<string name="default_popup_resolution_title">Độ phân giải popup mặc định</string>
<string name="show_higher_resolutions_title">Hiển thị độ phân giải cao hơn</string>
<string name="show_higher_resolutions_summary">Chỉ một số thiết bị hỗ trợ chơi các video 2K / 4K</string>
<string name="show_higher_resolutions_summary">Chỉ một số thiết bị hỗ trợ phát video 2K/4K</string>
<string name="play_with_kodi_title">Phát với Kodi</string>
<string name="kore_not_found">Không tìm thấy ứng dụng Kore. Bạn có muốn cài đặt nó\?</string>
<string name="show_play_with_kodi_title">Hiển thị tùy chọn \"Phát với Kodi\"</string>
<string name="show_play_with_kodi_summary">Hiển thị tùy chọn để phát video qua trung tâm media Kodi</string>
<string name="play_audio">Âm thanh</string>
<string name="default_audio_format_title">Định dạng âm thanh mặc định</string>
<string name="default_video_format_title">Định dạng video ưa thích</string>
<string name="default_audio_format_title">Định dạng audio mặc định</string>
<string name="default_video_format_title">Định dạng video mặc định</string>
<string name="controls_background_title">Nền</string>
<string name="theme_title">Chủ đề</string>
<string name="light_theme_title">Sáng</string>
@ -52,7 +52,7 @@
<string name="show_search_suggestions_summary">Hiển thị các đề xuất khi tìm kiếm</string>
<string name="download_dialog_title">Tải về</string>
<string name="next_video_title">Tiếp</string>
<string name="show_next_and_similar_title">Hiển thị video \'Tiếp\' và \'Tương tự\'</string>
<string name="show_next_and_similar_title">Hiển thị video \"Tiếp theo\" và \"Tương tự\"</string>
<string name="url_not_supported_toast">URL không được hỗ trợ</string>
<string name="settings_category_appearance_title">Hiển thị</string>
<string name="settings_category_other_title">Khác</string>
@ -60,7 +60,7 @@
<string name="popup_playing_toast">Phát ở chế độ popup</string>
<string name="play_btn_text">Phát</string>
<string name="content">Nội dung</string>
<string name="show_age_restricted_content_title">Nội dung có giới hạn độ tuổi</string>
<string name="show_age_restricted_content_title">Cho phép nội dung có giới hạn độ tuổi</string>
<string name="video_is_age_restricted">Hiện video có giới hạn độ tuổi. Có thể bật cài đặt này trong phần Cài đặt.</string>
<string name="duration_live">TRỰC TIẾP</string>
<string name="downloads">Tải xuống</string>
@ -160,7 +160,7 @@
<string name="screen_rotation">xoay màn hình</string>
<string name="content_language_title">Ngôn ngữ nội dung ưu tiên</string>
<string name="settings_category_video_audio_title">Video &amp; âm thanh</string>
<string name="settings_category_popup_title">Popup</string>
<string name="settings_category_popup_title"></string>
<string name="enable_watch_history_title">Lịch sử &amp; bộ nhớ cache</string>
<string name="settings_category_history_title">Lịch sử &amp; bộ nhớ cache</string>
<string name="playlist">Playlist</string>
@ -178,8 +178,8 @@
<string name="tab_bookmarks">Playlist đã đánh dấu</string>
<string name="fragment_whats_new">Có gì mới</string>
<string name="controls_add_to_playlist_title">Thêm vào</string>
<string name="use_inexact_seek_title">Sử dụng tìm kiếm không chính xác nhanh</string>
<string name="use_inexact_seek_summary">Tìm kiếm không chính xác cho phép người chơi tìm kiếm vị trí nhanh hơn với độ chính xác giảm</string>
<string name="use_inexact_seek_title">Sử dụng tìm kiếm nhanh không chính xác</string>
<string name="use_inexact_seek_summary">Tìm kiếm không chính xác cho phép trình phát tua đến vị trí nhanh hơn với độ chính xác bị hạn chế</string>
<string name="download_thumbnail_title">Tải hình thu nhỏ</string>
<string name="download_thumbnail_summary">Tắt để không tải về các hình thu nhỏ, tiết kiệm lưu lượng mạng và bộ nhớ. Thay đổi điều này sẽ xóa bộ nhớ đệm hình ảnh cả trong RAM và trong bộ nhớ.</string>
<string name="thumbnail_cache_wipe_complete_notice">Đã xóa bộ nhớ cache hình ảnh</string>
@ -191,7 +191,7 @@
<string name="enable_search_history_title">Lịch sử tìm kiếm</string>
<string name="enable_search_history_summary">Lưu trữ truy vấn tìm kiếm cục bộ</string>
<string name="enable_watch_history_summary">Theo dõi các video đã xem</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_title">Tiếp tục lấy tiêu điểm</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_title">Tiếp tục phát sau khi bị gián đoạn</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_summary">Tiếp tục phát sau khi bị gián đoạn (ví dụ: cuộc gọi điện thoại)</string>
<string name="show_hold_to_append_title">Hiển thị mẹo \"Giữ để nối thêm\"</string>
<string name="show_hold_to_append_summary">Hiển thị mẹo khi nhấn nút phát trong nền hoặc phát trên popup trong trang chi tiết video</string>
@ -267,7 +267,7 @@
<string name="settings_file_charset_title">Các ký tự được cho phép trong tên tệp</string>
<string name="settings_file_replacement_character_summary">Ký tự không hợp lệ được thay thế bằng giá trị này</string>
<string name="settings_file_replacement_character_title">Ký tự thay thế</string>
<string name="charset_letters_and_digits">Chữ cái và chữ số</string>
<string name="charset_letters_and_digits">Chỉ chữ cái và chữ số</string>
<string name="charset_most_special_characters">Hầu hết các ký tự đặc biệt</string>
<string name="toast_no_player">Không có ứng dụng nào được cài đặt để phát tệp này</string>
<string name="donation_title">Đóng góp</string>
@ -396,16 +396,16 @@
<string name="limit_mobile_data_usage_title">Giới hạn độ phân giải khi sử dụng dữ liệu di động</string>
<string name="minimize_on_exit_title">Thu nhỏ khi chuyển qua ứng dụng khác</string>
<string name="minimize_on_exit_summary">Hành động khi chuyển sang ứng dụng khác từ trình phát chính — %s</string>
<string name="minimize_on_exit_none_description">không ai</string>
<string name="minimize_on_exit_none_description">Không</string>
<string name="minimize_on_exit_background_description">Thu nhỏ xuống trình phát nền</string>
<string name="minimize_on_exit_popup_description">Thu nhỏ vào trình phát popup</string>
<string name="unsubscribe">Hủy đăng ký</string>
<string name="tab_new">Tab mới</string>
<string name="tab_choose">Chọn tab</string>
<string name="volume_gesture_control_title">Điều khiển âm lượng bằng cử chỉ</string>
<string name="volume_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều khiển âm lượng của trình nghe nhạc</string>
<string name="volume_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều khiển âm lượng của trình phát</string>
<string name="brightness_gesture_control_title">Điều khiển độ sáng màn hình bằng cử chỉ</string>
<string name="brightness_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều khiển độ sáng màn hình của trình phát nhạc</string>
<string name="brightness_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều khiển độ sáng màn hình của trình phát</string>
<string name="settings_category_updates_title">Cập nhật</string>
<string name="events">Sự kiện</string>
<string name="file_deleted">Đã xóa tập tin</string>
@ -419,7 +419,7 @@
<string name="subscribers_count_not_available">Số người đăng ký không khả dụng</string>
<string name="main_page_content_summary">Chọn các tab để hiện trên trang chủ</string>
<string name="selection">Lựa chọn</string>
<string name="top_50"></string>
<string name="top_50"/>
<string name="import_soundcloud_instructions_hint">Nhập ID SoundCloud hoặc link soundcloud.com/&lt;ID của bạn&gt;</string>
<string name="updates_setting_title">Cập nhật</string>
<string name="updates_setting_description">Hiện thông báo khi có bản cập nhật ứng dụng</string>
@ -463,4 +463,6 @@
<string name="max_retry_desc">Số lượt thử lại trước khi hủy tải về</string>
<string name="pause_downloads_on_mobile">Tạm dừng tải khi chuyển qua dữ liệu di động</string>
<string name="pause_downloads_on_mobile_desc">Các tải về không thể tạm dừng được sẽ bắt đầu lại từ đầu</string>
<string name="conferences">Hội thảo</string>
<string name="label_code"></string>
</resources>