NewPipe/app/src/main/res/values-vi/strings.xml

802 lines
69 KiB
XML
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<resources>
<string name="main_bg_subtitle">Nhấn vào kính lúp để bắt đầu.</string>
<string name="upload_date_text">Đăng vào %1$s</string>
<string name="no_player_found">Không tìm thấy trình phát trực tuyến. Cài đặt VLC\?</string>
<string name="install">Cài đặt</string>
<string name="cancel">Hủy</string>
<string name="open_in_browser">Mở trong trình duyệt</string>
<string name="open_in_popup_mode">Mở trong chế độ bật lên</string>
<string name="share">Chia sẻ</string>
<string name="download">Tải về</string>
<string name="search">Tìm kiếm</string>
<string name="settings">Thiết đặt</string>
<string name="did_you_mean">Ý bạn là \"%1$s\"\?</string>
<string name="share_dialog_title">Chia sẻ với</string>
<string name="use_external_video_player_title">Sử dụng trình phát băng hình bên ngoài</string>
<string name="use_external_video_player_summary">Loại bỏ âm thanh ở một số độ phân giải</string>
<string name="use_external_audio_player_title">Sử dụng trình phát âm thanh bên ngoài</string>
<string name="controls_popup_title">Trình phát nổi</string>
<string name="download_path_title">Thư mục băng hình tải về</string>
<string name="download_path_summary">Băng hình đã tải về được lưu ở đây</string>
<string name="download_path_dialog_title">Chọn thư mục tải xuống cho các tệp băng hình</string>
<string name="download_path_audio_title">Thư mục tải xuống âm thanh</string>
<string name="download_path_audio_summary">Các tệp âm thanh đã tải xuống được lưu trữ tại đây</string>
<string name="download_path_audio_dialog_title">Chọn thư mục tải xuống cho các tệp âm thanh</string>
<string name="default_resolution_title">Độ phân giải mặc định</string>
<string name="default_popup_resolution_title">Độ phân giải cửa sổ bật lên mặc định</string>
<string name="show_higher_resolutions_title">Hiện độ phân giải cao hơn</string>
<string name="show_higher_resolutions_summary">Chỉ một số thiết bị có thể phát băng hình 2K/4K</string>
<string name="play_with_kodi_title">Phát với Kodi</string>
<string name="kore_not_found">Cài đặt ứng dụng Kore bị thiếu\?</string>
<string name="show_play_with_kodi_title">Hiển thị tùy chọn \"Phát với Kodi\"</string>
<string name="show_play_with_kodi_summary">Hiển thị tùy chọn phát băng hình qua trung tâm truyền thông Kodi</string>
<string name="play_audio">Âm thanh</string>
<string name="default_audio_format_title">Định dạng âm thanh mặc định</string>
<string name="default_video_format_title">Định dạng băng hình mặc định</string>
<string name="controls_background_title">Nền</string>
<string name="theme_title">Chủ đề</string>
<string name="light_theme_title">Sáng</string>
<string name="dark_theme_title">Tối</string>
<string name="black_theme_title">Đen (Amoled)</string>
<string name="popup_remember_size_pos_title">Ghi nhớ thuộc tính cửa sổ bật lên</string>
<string name="popup_remember_size_pos_summary">Ghi nhớ kích thước và vị trí cuối cùng của cửa sổ bật lên</string>
<string name="show_search_suggestions_title">Đề xuất tìm kiếm</string>
<string name="show_search_suggestions_summary">Chọn các đề xuất để hiển thị khi tìm kiếm</string>
<string name="download_dialog_title">Tải về</string>
<string name="show_next_and_similar_title">Hiện các cuộn băng \"Tiếp theo\" và \"Tương tự\"</string>
<string name="unsupported_url">URL không hỗ trợ</string>
<string name="settings_category_appearance_title">Vẻ ngoài</string>
<string name="background_player_playing_toast">Đang phát trong nền</string>
<string name="popup_playing_toast">Đang phát trong chế độ bật lên</string>
<string name="content">Nội dung</string>
<string name="show_age_restricted_content_title">Hiển thị nội dung bị giới hạn độ tuổi</string>
<string name="duration_live">Trực tiếp</string>
<string name="downloads">Tải xuống</string>
<string name="downloads_title">Tải xuống</string>
<string name="error_report_title">Báo lỗi</string>
<string name="all">Tất cả</string>
<string name="disabled">Vô hiệu</string>
<string name="clear">Dọn dẹp</string>
<string name="best_resolution">Độ phân giải tốt nhất</string>
<string name="general_error">Lỗi</string>
<string name="network_error">Lỗi kết nối mạng</string>
<string name="could_not_load_thumbnails">Không thể tải tất cả hình thu nhỏ</string>
<string name="parsing_error">Không thể phân tích cú pháp trang web</string>
<string name="content_not_available">Nội dung không khả dụng</string>
<string name="could_not_setup_download_menu">Không thể thiết lập menu tải về</string>
<string name="app_ui_crash">Ứng dụng / Giao diện người dùng bị lỗi</string>
<string name="sorry_string">Có vẻ NewPipe đã xảy ra lỗi, lướt xuống kiểm tra xem.</string>
<string name="error_report_button_text">Báo lỗi qua email</string>
<string name="error_snackbar_message">Rất tiếc, đã xảy ra lỗi rồi.</string>
<string name="error_snackbar_action">Báo cáo</string>
<string name="what_device_headline">Thông tin:</string>
<string name="what_happened_headline">Chuyện gì đã xảy ra:</string>
<string name="info_labels">Loại lỗi:\\nYêu cầu:\\nNgôn ngữ của nội dung:\\nVùng miền (quốc gia) của nội dung:\\nNgôn ngữ của ứng dụng:\\nDịch vụ:\\nThời gian GMT:\\nTên gói:\\nPhiên bản:\\nPhiên bản hệ điều hành:</string>
<string name="your_comment">Nhận xét của bạn (bằng tiếng Anh):</string>
<string name="error_details_headline">Chi tiết:</string>
<string name="detail_thumbnail_view_description">Phát băng hình, thời lượng:</string>
<string name="detail_uploader_thumbnail_view_description">Hình thu nhỏ của avatar người tải lên</string>
<string name="detail_likes_img_view_description">Lượt thích</string>
<string name="detail_dislikes_img_view_description">Lượt không thích</string>
<string name="video">Băng hình</string>
<string name="audio">Âm thanh</string>
<string name="retry">Thử lại</string>
<string name="short_thousand">nghìn</string>
<string name="short_million">triệu</string>
<string name="short_billion">tỉ</string>
<string name="start">Bắt đầu</string>
<string name="pause">Dừng</string>
<string name="delete">Xóa</string>
<string name="checksum">Mã tổng kiểm (checksum)</string>
<string name="ok">OK</string>
<string name="msg_name">Tên file</string>
<string name="msg_threads">Chủ đề</string>
<string name="msg_error">Lỗi</string>
<string name="msg_running">NewPipe đang tải xuống</string>
<string name="msg_running_detail">Chạm để biết chi tiết</string>
<string name="msg_wait">Đợi chút xíu nha…</string>
<string name="msg_copied">Đã sao chép vào khay nhớ tạm</string>
<string name="no_available_dir">Hãy chọn một thư mục tải xuống trong phần thiết đặt</string>
<string name="msg_popup_permission">Sự cho phép này là cần thiết để
\nmở trong chế độ bật lên</string>
<string name="title_activity_recaptcha">reCAPTCHA</string>
<string name="recaptcha_request_toast">Yêu cầu reCAPTCHA</string>
<string name="title_activity_about">Giới thiệu về NewPipe</string>
<string name="title_licenses">Giấy phép của bên thứ ba</string>
<string name="copyright" formatted="true">© %1$s bởi %2$s dưới %3$s</string>
<string name="tab_about">Thông tin &amp; FAQ</string>
<string name="tab_licenses">Giấy phép</string>
<string name="app_description">Phát trực tuyến nhẹ tự do trên Android.</string>
<string name="view_on_github">Xem trên GitHub</string>
<string name="app_license_title">Giấy phép của NewPipe</string>
<string name="contribution_encouragement">Sự đóng góp của bạn luôn được hoan nghênh kể cả khi bạn dịch, thay đổi giao diện, dọn code, thêm tính năng hay thay đổi những thứ khác, sự giúp đỡ của bạn vẫn đáng được trân trọng. Bạn càng làm nhiều, ứng dụng này sẽ càng tốt hơn bao giờ hết !</string>
<string name="read_full_license">Đọc giấy phép</string>
<string name="contribution_title">Đóng góp</string>
<string name="content_language_title">Ngôn ngữ nội dung ưu tiên</string>
<string name="settings_category_video_audio_title">Băng hình và âm thanh</string>
<string name="enable_watch_history_title">Lịch sử xem</string>
<string name="settings_category_history_title">Lịch sử và bộ nhớ đệm</string>
<string name="search_no_results">Không tìm thấy</string>
<string name="subscribe_button_title">Đăng ký</string>
<string name="subscribed_button_title">Đã đăng ký</string>
<string name="channel_unsubscribed">Đã hủy đăng ký kênh</string>
<string name="subscription_change_failed">Không thể thay đổi tình trạng đăng ký</string>
<string name="subscription_update_failed">Không thể cập nhật tình trạng đăng ký</string>
<string name="no_player_found_toast">Không tìm thấy trình phát trực tuyến nào (bạn có thể cài đặt VLC để phát nó).</string>
<string name="controls_download_desc">Tải tệp luồng về</string>
<string name="show_info">Hiện thông tin</string>
<string name="tab_subscriptions">Kênh đăng ký</string>
<string name="tab_bookmarks">Đã đánh dấu danh sách phát</string>
<string name="fragment_feed_title">Có gì mới</string>
<string name="controls_add_to_playlist_title">Thêm vào</string>
<string name="use_inexact_seek_title">Dùng tua nhanh ít chính xác</string>
<string name="use_inexact_seek_summary">Tua ít chính xác cho phép trình phát giảm độ chính xác để tua tới vị trí nhanh hơn. Tua khoảng 5, 15 hoặc 25 giây không hoạt động với điều này</string>
<string name="thumbnail_cache_wipe_complete_notice">Đã xóa bộ nhớ cache hình ảnh</string>
<string name="metadata_cache_wipe_title">Lau sạch siêu dữ liệu đã lưu đệm</string>
<string name="metadata_cache_wipe_summary">Loại bỏ mọi dữ liệu trang web đã lưu đệm</string>
<string name="metadata_cache_wipe_complete_notice">Đã xóa bộ nhớ cache siêu dữ liệu</string>
<string name="auto_queue_title">Tự động xếp hàng luồng phát tiếp theo</string>
<string name="auto_queue_summary">Tiếp tục hàng đợi (không lặp lại) bằng cách thêm một luồng phát liên quan</string>
<string name="enable_search_history_title">Lịch sử tìm kiếm</string>
<string name="enable_search_history_summary">Lưu trữ truy vấn tìm kiếm cục bộ</string>
<string name="enable_watch_history_summary">Theo dõi các cuộn băng đã xem</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_title">Tiếp tục đang phát</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_summary">Tiếp tục phát lại sau khi bị gián đoạn (ví dụ: cuộc gọi)</string>
<string name="show_hold_to_append_title">Hiển thị mẹo \"Giữ để xếp hàng\"</string>
<string name="show_hold_to_append_summary">Hiển thị mẹo khi nhấn vào nút nền hoặc nút bật lên trong \"Chi tiết:\" cuốn băng</string>
<string name="default_content_country_title">Quốc gia nội dung mặc định</string>
<string name="settings_category_player_title">Trình phát</string>
<string name="settings_category_player_behavior_title">Hành vi</string>
<string name="settings_category_debug_title">Gỡ lỗi</string>
<string name="channels">Kênh</string>
<string name="playlists">Danh sách phát</string>
<string name="tracks">Bản nhạc</string>
<string name="users">Người dùng</string>
<string name="undo">Hoàn tác</string>
<string name="play_all">Phát tất cả</string>
<string name="always">Luôn luôn</string>
<string name="just_once">Chỉ một lần</string>
<string name="file">Tập tin</string>
<string name="notification_channel_name">Thông báo NewPipe</string>
<string name="notification_channel_description">Thông báo cho trình phát của NewPipe</string>
<string name="unknown_content">[Không xác định]</string>
<string name="switch_to_background">Chuyển sang nền</string>
<string name="switch_to_popup">Chuyển sang Cửa sổ bật lên</string>
<string name="switch_to_main">Chuyển sang Main</string>
<string name="import_data_title">Nhập cơ sở dữ liệu</string>
<string name="export_data_title">Xuất cơ sở dữ liệu</string>
<string name="import_data_summary">Ghi đè lịch sử, đăng ký, danh sách phát và các thiết đặt (tùy chọn) hiện tại của bạn</string>
<string name="export_data_summary">Xuất lịch sử, đăng ký, danh sách phát và các thiết đặt</string>
<string name="clear_views_history_title">Dọn dẹp lịch sử xem</string>
<string name="clear_views_history_summary">Xóa lịch sử các luồng đã phát và các vị trí phát lại</string>
<string name="delete_view_history_alert">Xóa toàn bộ lịch sử xem\?</string>
<string name="watch_history_deleted">Đã xoá lịch sử xem</string>
<string name="clear_search_history_title">Dọn dẹp lịch sử tìm kiếm</string>
<string name="clear_search_history_summary">Xóa lịch sử tìm kiếm mà bạn đã ghi</string>
<string name="delete_search_history_alert">Xóa toàn bộ lịch sử tìm kiếm\?</string>
<string name="search_history_deleted">Đã xóa lịch sử tìm kiếm</string>
<string name="player_stream_failure">Không thể phát luồng này</string>
<string name="player_unrecoverable_failure">Đã xảy ra lỗi trình phát không thể khôi phục</string>
<string name="player_recoverable_failure">Phục hồi lại trình phát bị lỗi</string>
<string name="external_player_unsupported_link_type">Trình phát ngoài không hỗ trợ các loại liên kết này</string>
<string name="video_streams_empty">Không tìm thấy luồng băng hình nào</string>
<string name="audio_streams_empty">Không tìm thấy luồng âm thanh nào</string>
<string name="invalid_directory">Thư mục không hợp lệ</string>
<string name="invalid_source">Tệp / nguồn nội dung không hợp lệ</string>
<string name="invalid_file">Tệp không tồn tại hoặc không có quyền đọc / ghi</string>
<string name="file_name_empty_error">Tên tệp không được để trống</string>
<string name="error_occurred_detail">Đã xảy ra lỗi: %1$s</string>
<string name="no_streams_available_download">Không có luồng nào để tải về</string>
<string name="empty_list_subtitle">Không có gì cả :P</string>
<string name="detail_drag_description">Kéo để sắp xếp lại</string>
<string name="no_subscribers">Không có người đăng ký</string>
<plurals name="subscribers">
<item quantity="other">%s người đăng kí</item>
</plurals>
<string name="no_views">Không có lượt xem nào</string>
<plurals name="views">
<item quantity="other">%s lượt xem</item>
</plurals>
<string name="no_videos">Không có cuộn băng nào</string>
<plurals name="videos">
<item quantity="other">%s cuộn băng</item>
</plurals>
<string name="create">Tạo nên</string>
<string name="dismiss">Bỏ qua</string>
<string name="rename">Đổi tên</string>
<string name="one_item_deleted">Đã xóa 1 mục.</string>
<string name="settings_category_downloads_title">Tải xuống</string>
<string name="settings_file_charset_title">Các ký tự được cho phép trong tên tệp</string>
<string name="settings_file_replacement_character_summary">Ký tự không hợp lệ được thay thế bằng giá trị này</string>
<string name="settings_file_replacement_character_title">Ký tự thay thế</string>
<string name="charset_letters_and_digits">Chỉ chữ cái và chữ số</string>
<string name="charset_most_special_characters">Hầu hết các ký tự đặc biệt</string>
<string name="donation_title">Đóng góp</string>
<string name="donation_encouragement">NewPipe được phát triển bởi các tình nguyện viên dành thời gian và tâm huyết của mình để mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất. Đóng góp một chút xiền để giúp chúng tôi làm NewPipe tốt hơn nữa (Nếu bạn muốn).</string>
<string name="give_back">Đôn Nét</string>
<string name="website_title">Trang web</string>
<string name="website_encouragement">Truy cập website chính thức của NewPipe để biết thêm thông tin và tin tức.</string>
<string name="privacy_policy_title">Chính sách bảo mật của NewPipe</string>
<string name="privacy_policy_encouragement">NewPipe rất coi trọng quyền riêng tư của bạn. Do đó, ứng dụng không thu thập bất kỳ dữ liệu nào mà không có sự đồng ý của bạn.
\nChính sách bảo mật của NewPipe giải thích chi tiết dữ liệu nào được gửi và lưu trữ khi bạn gửi báo cáo sự cố.</string>
<string name="read_privacy_policy">Đọc chính sách bảo mật</string>
<string name="app_license">NewPipe là phần mềm tự do bản quyền bên trái: Bạn có thể sử dụng, nghiên cứu, chia sẻ và cải tiến nó theo ý muốn. Cụ thể là bạn có thể phân phối lại và/hoặc sửa đổi nó theo các điều khoản của Giấy phép Công cộng GNU do Tổ chức Phần mềm Tự do xuất bản, phiên bản 3 của Giấy phép hoặc (tùy theo lựa chọn của bạn) bất kỳ phiên bản nào mới hơn.</string>
<string name="title_activity_history">Lịch sử</string>
<string name="action_history">Lịch sử</string>
<string name="delete_item_search_history">Bạn có muốn xóa mục này khỏi lịch sử tìm kiếm không?</string>
<string name="title_last_played">Lần phát cuối</string>
<string name="title_most_played">Được phát nhiều nhất</string>
<string name="main_page_content">Nội dung trang chính</string>
<string name="blank_page_summary">Trang trống</string>
<string name="kiosk_page_summary">Trang chủ</string>
<string name="channel_page_summary">Trang kênh</string>
<string name="select_a_channel">Chọn kênh</string>
<string name="no_channel_subscribed_yet">Chưa đăng ký kênh nào</string>
<string name="select_a_kiosk">Chọn Trang chủ</string>
<string name="export_complete_toast">Đã xuất</string>
<string name="import_complete_toast">Đã nhập</string>
<string name="no_valid_zip_file">Không có tệp ZIP hợp lệ</string>
<string name="could_not_import_all_files">Cảnh báo: Không thể nhập tất cả các tệp.</string>
<string name="override_current_data">Thao tác này sẽ ghi đè cài đặt hiện tại của bạn.</string>
<string name="import_settings">Bạn có muốn cũng nhập các thiết đặt không\?</string>
<string name="trending">Thịnh hành</string>
<string name="new_and_hot">Mới và đang hot</string>
<string name="play_queue_remove">Loại bỏ</string>
<string name="play_queue_stream_detail">Chi tiết</string>
<string name="play_queue_audio_settings">Thiết đặt âm thanh</string>
<string name="hold_to_append">Giữ để xếp hàng</string>
<string name="start_here_on_background">Bắt đầu phát từ đây trong nền</string>
<string name="start_here_on_popup">Bắt đầu phát trong cửa sổ bật lên</string>
<string name="drawer_open">Mở ngăn kéo</string>
<string name="drawer_close">Đóng ngăn</string>
<string name="preferred_open_action_settings_title">Hành động \'mở\' được ưu tiên</string>
<string name="preferred_open_action_settings_summary">Hành động mặc định khi mở nội dung — %s</string>
<string name="video_player">Trình phát băng hình</string>
<string name="background_player">Trình phát nền</string>
<string name="popup_player">Trình phát bật lên</string>
<string name="always_ask_open_action">Luôn luôn hỏi</string>
<string name="preferred_player_fetcher_notification_title">Đang nhận thông tin…</string>
<string name="preferred_player_fetcher_notification_message">Đang tải nội dung được yêu cầu</string>
<string name="create_playlist">Danh sách phát mới</string>
<string name="rename_playlist">Đổi tên</string>
<string name="name">Tên</string>
<string name="add_to_playlist">Thêm vào danh sách phát</string>
<string name="set_as_playlist_thumbnail">Đặt làm hình thu nhỏ của danh sách phát</string>
<string name="bookmark_playlist">Đánh dấu danh sách phát</string>
<string name="unbookmark_playlist">Loại bỏ đánh dấu</string>
<string name="delete_playlist_prompt">Xóa danh sách phát này\?</string>
<string name="playlist_creation_success">Đã tạo danh sách phát</string>
<string name="playlist_add_stream_success">Đã thêm danh sách phát</string>
<string name="playlist_thumbnail_change_success">Hình thu nhỏ của danh sách phát đã thay đổi.</string>
<string name="caption_none">Không có phụ đề</string>
<string name="resize_fit">Phù hợp</string>
<string name="resize_fill">Lấp đầy</string>
<string name="resize_zoom">Thu phóng</string>
<string name="caption_auto_generated">Tự động tạo ra</string>
<string name="caption_setting_title">Phụ đề</string>
<string name="caption_setting_description">Thay đổi tỷ lệ văn bản và kiểu nền phụ đề trình phát. Yêu cầu khởi động lại ứng dụng để có hiệu lực</string>
<string name="enable_leak_canary_summary">Theo dõi rò rỉ bộ nhớ có thể khiến ứng dụng trở nên không phản hồi khi đổ xô đống</string>
<string name="enable_disposed_exceptions_title">Báo các lỗi out-of-lifecycle</string>
<string name="enable_disposed_exceptions_summary">Buộc báo cáo ngoại lệ Rx không thể gửi được bên ngoài vòng đời của mảnh hoặc hoạt động sau khi xử lý</string>
<string name="import_title">Nhập</string>
<string name="import_from">Nhập từ</string>
<string name="export_to">Xuất sang</string>
<string name="import_ongoing">Đang nhập…</string>
<string name="export_ongoing">Đang xuất …</string>
<string name="import_file_title">Nhập tệp</string>
<string name="previous_export">Xuất trước</string>
<string name="subscriptions_import_unsuccessful">Không thể nhập đăng ký</string>
<string name="subscriptions_export_unsuccessful">Không thể xuất đăng ký</string>
<string name="import_youtube_instructions">Nhập danh sách đăng ký YouTube từ Google Takeout:
\n
\n1. Vào URL này: %1$s
\n2. Đăng nhập khi được yêu cầu
\n3. Nhấn chọn \"Bao gồm tất cả dữ liệu trên YouTube\", sau đó nhấn \"Bỏ chọn tất cả\", sau đó chỉ chọn mục \"đăng kí\" rồi nhấn OK
\n4. Nhấn nút \"Bước tiếp theo\" rồi nhấn \"Tạo tệp xuất\"
\n5. Nhấn nút \"Tải xuống\" khi nó xuất hiện
\n6. Từ file zip mới tải về, trích xuất file .json ra (thường nằm ở đường dẫn \"YouTube và YouTube Music/đăng kí/subscriptions.json\") rồi nhập vào đây.
\n7. [Nếu nhập file .zip không thành công] Hãy giải nén tệp .csv (thường nó được để dưới phần \"YouTube and YouTube Music/subscriptions/subscriptions.csv\"), nhấn vào nút NHẬP TỆP ở phía bên dưới rồi chọn tệp csv đã được giải nén</string>
<string name="import_soundcloud_instructions">Để nhập hồ sơ SoundCloud bằng cách nhập URL hoặc ID của bạn, hãy làm các bước như sau:
\n
\n1. Bật \"chế độ máy tính\" trong trình duyệt web (trang web không khả dụng cho thiết bị di động)
\n2. Truy cập URL này: %1$s
\n3. Đăng nhập khi được hỏi
\n4. Sao chép URL tiểu sử mà bạn đã được chuyển hướng đến.</string>
<string name="import_network_expensive_warning">Hãy nhớ rằng hoạt động này có thể khiến bạn bị mất kênh bạn đã đăng ký trước đó.
\n
\nBạn có muốn tiếp tục không\?</string>
<string name="playback_speed_control">Điều khiển tốc độ phát lại</string>
<string name="playback_tempo">Tốc độ</string>
<string name="playback_pitch">Độ cao</string>
<string name="unhook_checkbox">Bỏ gắn (có thể gây méo nhưng vui)</string>
<string name="skip_silence_checkbox">Tua nhanh trong im lặng</string>
<string name="playback_step">Bước</string>
<string name="playback_reset">Đặt lại</string>
<string name="start_accept_privacy_policy">Để tuân thủ Quy định bảo vệ dữ liệu chung của châu Âu (GDPR), chúng tôi sẽ thu hút sự chú ý của bạn đến chính sách bảo mật của NewPipe. Vui lòng đọc kỹ.
\nBạn phải chấp nhận nó để gửi cho chúng tôi báo cáo lỗi.</string>
<string name="accept">Chấp nhận</string>
<string name="decline">Từ chối</string>
<string name="limit_data_usage_none_description">Không giới hạn</string>
<string name="limit_mobile_data_usage_title">Giới hạn độ phân giải khi sử dụng 3G, 4G</string>
<string name="minimize_on_exit_title">Thu nhỏ khi chuyển qua ứng dụng khác</string>
<string name="minimize_on_exit_summary">Hành động khi chuyển sang ứng dụng khác từ trình phát băng hình chính — %s</string>
<string name="minimize_on_exit_none_description">Không</string>
<string name="minimize_on_exit_background_description">Thu nhỏ xuống trình phát nền</string>
<string name="minimize_on_exit_popup_description">Thu nhỏ xuống trình phát bật lên</string>
<string name="unsubscribe">Hủy đăng ký</string>
<string name="tab_choose">Chọn tab</string>
<string name="settings_category_updates_title">Cập nhật</string>
<string name="events">Sự kiện</string>
<string name="file_deleted">Đã xóa tập tin</string>
<string name="app_update_notification_channel_name">Thông báo cập nhật ứng dụng</string>
<string name="app_update_notification_channel_description">Thông báo phiên bản NewPipe mới</string>
<string name="download_to_sdcard_error_title">Bộ nhớ ngoài không khả dụng</string>
<string name="download_to_sdcard_error_message">Không thể tải vào thẻ SD ngoài. Đặt lại vị trí tải về\?</string>
<string name="saved_tabs_invalid_json">Không thể đọc tab đã lưu, sử dụng tab mặc định</string>
<string name="restore_defaults">Khôi phục về mặc định</string>
<string name="restore_defaults_confirmation">Bạn có muốn khôi phục về mặc định\?</string>
<string name="subscribers_count_not_available">Số người đăng ký không khả dụng</string>
<string name="main_page_content_summary">Chọn các tab để hiện trên trang chủ</string>
<string name="top_50">Top 50 phổ biến</string>
<string name="import_soundcloud_instructions_hint">Nhập ID SoundCloud hoặc link soundcloud.com/&lt;ID của bạn&gt;</string>
<string name="updates_setting_title">Cập nhật</string>
<string name="updates_setting_description">Hiển thị thông báo để nhắc cập nhật ứng dụng khi có phiên bản mới</string>
<string name="list_view_mode">Chế độ hiển thị danh sách</string>
<string name="list">Danh sách</string>
<string name="grid">Lưới</string>
<string name="auto">Tự động</string>
<string name="app_update_available_notification_title">Đã có bản cập nhật mới!</string>
<string name="missions_header_finished">Xong</string>
<string name="paused">đã tạm dừng</string>
<string name="queued">trong hàng đợi</string>
<string name="post_processing">đang xử lý</string>
<string name="enqueue">Xếp hàng</string>
<string name="permission_denied">Thao tác bị từ chối bởi hệ thống</string>
<string name="download_failed">Tải về không thành công</string>
<string name="generate_unique_name">Tạo tên riêng biệt</string>
<string name="overwrite">Ghi đè</string>
<string name="overwrite_finished_warning">Có một tệp đã tải về trùng tên</string>
<string name="download_already_running">Có một tệp trùng tên đang tải về</string>
<string name="show_error">Hiện lỗi</string>
<string name="error_file_creation">Không thể tạo tệp</string>
<string name="error_path_creation">Không thể tạo thư mục đích</string>
<string name="error_ssl_exception">Không thể thiết lập kết nối an toàn</string>
<string name="error_unknown_host">Không thể tìm máy chủ</string>
<string name="error_connect_host">Không thế kết nối với máy chủ</string>
<string name="error_http_no_content">Máy chủ không gửi dữ liệu về</string>
<string name="error_http_unsupported_range">Máy chủ không chấp nhận tải đa luồng, thử lại với số luồng = 1</string>
<string name="error_http_not_found">Không tìm thấy</string>
<string name="error_postprocessing_failed">Xử lý thất bại</string>
<string name="stop">Dừng</string>
<string name="max_retry_msg">Số lượt thử lại tối đa</string>
<string name="max_retry_desc">Số lượt thử lại trước khi hủy tải về</string>
<string name="pause_downloads_on_mobile">Tạm dừng tải khi trên dữ liệu di động</string>
<string name="pause_downloads_on_mobile_desc">Hữu ích khi chuyển sang dữ liệu di động, nhưng một số tải xuống không thể bị đình chỉ</string>
<string name="missions_header_pending">Đang chờ xử lý</string>
<string name="conferences">Hội thảo</string>
<string name="show_comments_title">Hiện bình luận</string>
<string name="show_comments_summary">Tắt để ẩn bình luận</string>
<string name="autoplay_title">Tự động phát</string>
<string name="no_comments">Không có bình luận nào</string>
<string name="error_unable_to_load_comments">Không thể tải bình luận</string>
<string name="close">Đóng</string>
<string name="enable_playback_resume_title">Tiếp tục phát lại</string>
<string name="enable_playback_resume_summary">Khôi phục vị trí phát lại cuối cùng</string>
<string name="enable_playback_state_lists_title">Vị trí phát trong danh sách</string>
<string name="enable_playback_state_lists_summary">Hiển chỉ báo vị trí phát lại trong danh sách</string>
<string name="settings_category_clear_data_title">Dọn dẹp dữ liệu</string>
<string name="watch_history_states_deleted">Đã xoá vị trí phát</string>
<string name="missing_file">Tệp đã di chuyển hoặc đã xoá</string>
<string name="overwrite_unrelated_warning">Tên file này đã tồn tại</string>
<string name="overwrite_failed">Không thể ghi đè lên tệp</string>
<string name="download_already_pending">Có một bản tải xuống đang chờ xử lí với tên này</string>
<string name="error_postprocessing_stopped">Newpipe đã bị đóng khi đang xử lí tệp</string>
<string name="error_insufficient_storage">Không đủ dung lượng trên máy</string>
<string name="error_progress_lost">Quá trình tải bị hủy, vì tập tin đã bị xoá</string>
<string name="error_timeout">Kết nối hết thời gian</string>
<string name="confirm_prompt">Bạn muốn xóa lịch sử tải về hay xóa tất cả những file đã tải về\?</string>
<string name="enable_queue_limit">Giới hạn hàng chờ tải xuống</string>
<string name="enable_queue_limit_desc">Chỉ một lần tải mỗi lượt</string>
<string name="start_downloads">Bắt đầu tải xuống</string>
<string name="pause_downloads">Tạm dừng tải xuống</string>
<string name="downloads_storage_ask_title">Hỏi nơi thư mục để tải xuống</string>
<string name="downloads_storage_ask_summary">Bạn sẽ được hỏi nơi lưu vào mỗi lần tải xuống.
\nHãy bật trình chọn thư mục của hệ thống (SAF) nếu bạn muốn tải xuống vào một cái thẻ nhớ</string>
<string name="clear_playback_states_title">Xóa vị trí phát</string>
<string name="clear_playback_states_summary">Xóa tất cả vị trí phát</string>
<string name="delete_playback_states_alert">Xóa tất cả vị trí phát\?</string>
<string name="feed_groups_header_title">Nhóm kênh</string>
<string name="choose_instance_prompt">Chọn một thực thể</string>
<string name="peertube_instance_add_exists">Thực thể đã tồn tại</string>
<string name="peertube_instance_add_fail">Không thể xác nhận thực thể</string>
<string name="peertube_instance_add_help">Nhập URL thực thể</string>
<string name="peertube_instance_add_title">Thêm thực thể</string>
<string name="peertube_instance_url_help">Tìm thực thể bạn thích trên %s</string>
<plurals name="days">
<item quantity="other">%d ngày</item>
</plurals>
<plurals name="hours">
<item quantity="other">%d giờ</item>
</plurals>
<plurals name="minutes">
<item quantity="other">%d phút</item>
</plurals>
<plurals name="seconds">
<item quantity="other">%d giây</item>
</plurals>
<string name="remove_watched_popup_yes_and_partially_watched_videos">Có, và cuốn băng đã xem một phần</string>
<string name="remove_watched_popup_warning">Những cuốn băng đã xem trước và sau khi thêm vào danh sách phát sẽ bị loại bỏ.
\nBạn có chắc không\? Điều này không thể được hoàn tác!</string>
<string name="remove_watched_popup_title">Loại bỏ các cuốn băng đã xem\?</string>
<string name="remove_watched">Xóa đã xem</string>
<string name="systems_language">Mặc định hệ thống</string>
<string name="app_language_title">Ngôn ngữ ứng dụng</string>
<string name="downloads_storage_use_saf_summary">\'Khung truy cập lưu trữ\' cho phép tải xuống một thẻ SD bên ngoài</string>
<string name="downloads_storage_use_saf_title">Sử dụng trình chọn thư mục của hệ thống (SAF)</string>
<string name="delete_downloaded_files">Xóa file đã tải về</string>
<string name="clear_download_history">Xóa lịch sử tải về</string>
<string name="error_download_resource_gone">Không thể khôi phục bản tải xuống này</string>
<string name="unmute">Bật tiếng</string>
<string name="mute">Tắt tiếng</string>
<string name="most_liked">Được yêu thích nhất</string>
<string name="recently_added">Thêm vào gần đây</string>
<string name="localization_changes_requires_app_restart">Ngôn ngữ sẽ thay đổi khi ứng dụng khởi động lại</string>
<string name="subtitle_activity_recaptcha">Bấm \"Xong\" khi hoàn thành</string>
<string name="done">Đã hoàn thành</string>
<string name="infinite_videos">∞ cuộn băng</string>
<string name="more_than_100_videos">100+ cuốn băng</string>
<plurals name="listening">
<item quantity="other">%s người nghe</item>
</plurals>
<string name="no_one_listening">Không có người nghe</string>
<string name="no_one_watching">Không có người xem</string>
<plurals name="watching">
<item quantity="other">%s người xem</item>
</plurals>
<string name="permission_display_over_apps">Cho phép hiển thị trên các ứng dụng khác</string>
<string name="artists">Nghệ sĩ</string>
<string name="albums">Album</string>
<string name="songs">Bài hát</string>
<string name="videos_string">Các cuốn băng</string>
<string name="restricted_video">Cuốn băng này bị giới hạn độ tuổi.
\n
\nBật \"%1$s\" trong thiết đặt nếu bạn muốn xem cuốn băng này.</string>
<string name="youtube_restricted_mode_enabled_title">Bật chế độ hạn chế Youtube</string>
<string name="peertube_instance_add_https_only">Chỉ URL HTTPS được hỗ trợ</string>
<string name="peertube_instance_url_summary">Chọn thực thể PeerTube ưa thích</string>
<string name="peertube_instance_url_title">Thực thể PeerTube</string>
<string name="seek_duration_title">Thời lượng tua-nhanh tới/-lùi</string>
<string name="show_original_time_ago_summary">Dòng chữ mô tả thời gian gốc từ các dịch vụ sẽ được hiển thị thay thế</string>
<string name="show_original_time_ago_title">Hiện thời gian gốc trên các item</string>
<string name="drawer_header_description">Chọn dịch vụ; dịch vụ hiện tại:</string>
<string name="video_detail_by">Bởi %s</string>
<string name="channel_created_by">Được tạo bởi %s</string>
<string name="detail_sub_channel_thumbnail_view_description">Ảnh đại diện của kênh</string>
<string name="content_not_supported">NewPipe chưa hỗ trợ loại nội dung này.
\n
\nCó thể nó sẽ được hỗ trợ bởi một phiên bản mới hơn trong tương lai.</string>
<string name="feed_use_dedicated_fetch_method_help_text">Bạn có nghĩ rằng tải nguồn cấp dữ liệu quá chậm\? Nếu vậy, hãy thử bật tải nhanh (bạn có thể thay đổi nó này trong thiết đặt hoặc bằng cách nhấn nút bên dưới).
\n
\nNewPipe cung cấp hai chiến lược tải nguồn cấp dữ liệu:
\n• Tìm nạp toàn bộ kênh đăng ký, tuy chậm nhưng đầy đủ.
\n• Sử dụng điểm cuối dịch vụ chuyên dụng, nhanh nhưng thường không hoàn thiện.
\n
\nSự khác biệt giữa hai loại này là cái nào nhanh thường thiếu một số thông tin, chẳng hạn như thời lượng hoặc loại mục (không thể phân biệt giữa các cuốn băng trực tiếp và bình thường) và nó có thể trả về ít mục hơn.
\n
\nYouTube là một ví dụ về dịch vụ cung cấp phương pháp nhanh này với nguồn cấp RSS.
\n
\nVì vậy, sự lựa chọn tập trung vào những gì bạn thích: tốc độ hoặc thông tin chính xác.</string>
<string name="feed_use_dedicated_fetch_method_title">Tìm nạp từ nguồn cấp dữ liệu chuyên dụng khi có sẵn</string>
<string name="feed_use_dedicated_fetch_method_enable_button">Bật chế độ nhanh</string>
<string name="feed_use_dedicated_fetch_method_disable_button">Tắt chế độ nhanh</string>
<string name="feed_use_dedicated_fetch_method_summary">Có sẵn trong một số dịch vụ, nó thường nhanh hơn nhiều nhưng có thể trả về một số lượng mục hạn chế và thông tin thường không đầy đủ (ví dụ: không có thời lượng, loại mục, trạng thái không trực tiếp)</string>
<string name="feed_update_threshold_option_always_update">Luôn cập nhật</string>
<string name="feed_update_threshold_summary">Thời gian sau lần cập nhật cuối cùng trước khi đăng ký được coi là lỗi thời — %s</string>
<string name="feed_update_threshold_title">Ngưỡng cập nhật nguồn cấp dữ liệu</string>
<string name="settings_category_feed_title">Nguồn cấp dữ liệu</string>
<string name="feed_create_new_group_button_title">Tạo mới</string>
<string name="feed_group_dialog_delete_message">Bạn có muốn xóa nhóm này\?</string>
<string name="feed_group_dialog_empty_name">Tên nhóm trống</string>
<plurals name="feed_group_dialog_selection_count">
<item quantity="other">Đã chọn %d</item>
</plurals>
<string name="feed_group_dialog_empty_selection">Chưa chọn kênh đăng ký nào</string>
<string name="feed_group_dialog_select_subscriptions">Chọn kênh đăng ký</string>
<string name="feed_processing_message">Đang xử lý nguồn cấp dữ liệu…</string>
<string name="feed_subscription_not_loaded_count">Chưa tải được: %d</string>
<string name="feed_notification_loading">Đang tải nguồn cấp dữ liệu…</string>
<string name="feed_oldest_subscription_update">Nguồn cấp được cập nhật lần cuối: %s</string>
<string name="new_seek_duration_toast">Do các hạn chế của ExoPlayer, đã đặt lại thời lượng tua thành %d giây</string>
<string name="recovering">đang khôi phục</string>
<string name="playlist_no_uploader">Được tạo tự động (không tìm thấy người tải lên)</string>
<string name="local">Cục bộ</string>
<string name="default_kiosk_page_summary">Trang chính mặc định</string>
<string name="playlist_page_summary">Trang danh sách phát</string>
<string name="feed_group_show_only_ungrouped_subscriptions">Chỉ hiển thị các đăng ký chưa được nhóm</string>
<string name="never">Không bao giờ</string>
<string name="wifi_only">Chỉ trên Wi-Fi</string>
<string name="autoplay_summary">Bắt đầu phát lại tự động — %s</string>
<string name="title_activity_play_queue">Phát hàng đợi</string>
<string name="no_playlist_bookmarked_yet">Chưa đánh dấu danh sách phát nào</string>
<string name="select_a_playlist">Chọn danh sách phát</string>
<string name="error_report_open_github_notice">Vui lòng kiểm tra xem vấn đề mà bạn đang gặp đã báo cáo trước đó hay chưa. Nếu bạn tạo quá nhiều báo cáo trùng lặp, bạn sẽ khiến cho chúng tôi tốn thời gian để đọc chúng thay vì sửa lỗi bạn gặp.</string>
<string name="error_report_open_issue_button_text">Báo cáo trên GitHub</string>
<string name="copy_for_github">Sao chép bản báo cáo đã được định dạng</string>
<string name="unsupported_url_dialog_message">Không thể đọc URL này. Mở với app khác\?</string>
<string name="auto_queue_toggle">Tự động xếp hàng</string>
<string name="clear_queue_confirmation_description">Hàng đợi của trình phát hiện tại sẽ bị thay thế</string>
<string name="clear_queue_confirmation_summary">Việc chuyển từ trình phát này sang trình phát khác có thể sẽ thay thế hàng đợi</string>
<string name="clear_queue_confirmation_title">Yêu cầu xác nhận trước khi xóa hàng đợi</string>
<string name="notification_action_nothing">Để trống</string>
<string name="notification_action_buffering">Đang tải</string>
<string name="notification_action_shuffle">Ngẫu nhiên</string>
<string name="notification_action_repeat">Lặp lại</string>
<string name="notification_actions_at_most_three">Bạn có thể chọn tối đa ba hành động để hiện trong thông báo thu gọn!</string>
<string name="notification_actions_summary">Chỉnh sửa từng hành động thông báo bên dưới bằng cách nhấn vào nó. Chọn tối đa ba trong số chúng để hiển thị trong thông báo thu gọn bằng cách sử dụng các hộp kiểm ở bên phải.</string>
<string name="notification_action_4_title">Nút hành động thứ năm</string>
<string name="notification_action_3_title">Nút hành động thứ tư</string>
<string name="notification_action_2_title">Nút hành động thứ ba</string>
<string name="notification_action_1_title">Nút hành động thứ hai</string>
<string name="notification_action_0_title">Nút hành động đầu tiên</string>
<string name="notification_scale_to_square_image_summary">Cắt bớt hình thu nhỏ cuộn băng hiển thị trong thông báo từ tỷ lệ khung hình 16:9 xuống 1:1</string>
<string name="notification_scale_to_square_image_title">Chỉnh ảnh thu nhỏ thành tỉ lệ 1:1</string>
<string name="search_showing_result_for">Đang hiện kết quả cho: %s</string>
<string name="enqueue_stream">Xếp hàng</string>
<string name="show_age_restricted_content_summary">Hiển thị nội dung không phù hợp vì có giới hạn độ tuổi (18+)</string>
<string name="show_thumbnail_summary">Hiện ảnh thu nhỏ (thumbnail) trên nền màn hình khóa và trong thông báo</string>
<string name="show_thumbnail_title">Xem hình thu nhỏ</string>
<string name="show_memory_leaks">Kiểm tra bộ nhớ</string>
<string name="enqueued">Đã xếp hàng</string>
<string name="clear_cookie_summary">Xoá Cookie mà NewPipe lưu trữ sau khi bạn hoàn thành nó</string>
<string name="recaptcha_cookies_cleared">Cookie reCAPTCHA đã được xóa</string>
<string name="clear_cookie_title">Dọn dẹp Cookie của reCAPCHA</string>
<string name="youtube_restricted_mode_enabled_summary">YouTube cung cấp \"Chế độ hạn chế\" để ẩn nội dung có khả năng dành cho người trưởng thành</string>
<string name="notification_colorize_summary">Yêu cầu Android tùy chỉnh màu của thông báo theo màu chính của ảnh thu nhỏ (lưu ý rằng việc này không khả dụng trên tất cả thiết bị)</string>
<string name="notification_colorize_title">Tô màu thông báo</string>
<string name="no_app_to_open_intent">Thiết bị của bạn không có ứng dụng để mở tệp này</string>
<string name="chapters">Chương</string>
<string name="recent">Gần đây</string>
<string name="msg_calculating_hash">Đang tính hash</string>
<string name="description_tab_description">Mô tả</string>
<string name="related_items_tab_description">Các mục liên quan</string>
<string name="comments_tab_description">Bình luận</string>
<string name="hash_channel_description">Thông báo cho quá trình băm cuốn băng</string>
<string name="hash_channel_name">Thông báo băm cuộn băng</string>
<string name="show_meta_info_summary">Tắt để ẩn các hộp siêu thông tin có thông tin bổ sung về người tạo luồng, nội dung luồng hoặc yêu cầu tìm kiếm</string>
<string name="show_meta_info_title">Hiển thị siêu thông tin</string>
<string name="show_description_summary">Tắt để ẩn mô tả cuộn băng và các thông tin bổ sung</string>
<string name="show_description_title">Hiện mô tả</string>
<string name="open_with">Mở bằng</string>
<string name="download_has_started">Tệp đang được tải xuống</string>
<string name="select_night_theme_toast">Bạn có thể chọn giao diện ban đêm cho mình phía bên dưới</string>
<string name="night_theme_summary">Chọn giao diện ban đêm của bạn — %s</string>
<string name="auto_device_theme_title">Tự động (giao diện hệ thống)</string>
<string name="radio">Radio</string>
<string name="paid_content">Nội dung này chỉ dành cho người dùng trả phí, nên NewPipe không thể phát hay tải xuống.</string>
<string name="youtube_music_premium_content">Cuốn băng này chỉ được dành cho thành viên YouTube Music Premium, nên NewPipe không thể phát hay tải xuống.</string>
<string name="private_content">Nội dung này được để ở chế độ riêng tư, nên NewPipe không thể phát hay tải xuống.</string>
<string name="soundcloud_go_plus_content">Đây là một track SoundCloud Go+, nên NewPipe không thể phát hay tải xuống được, ít nhất là tại quốc gia của bạn.</string>
<string name="georestricted_content">Nội dung này không có sẵn ở quốc gia của bạn.</string>
<string name="crash_the_app">Làm văng ứng dụng</string>
<string name="restricted_video_no_stream">Cuốn băng này bị giới hạn độ tuổi.
\nDo chính sách mới của YouTube với các cuốn băng bị giới hạn độ tuổi, NewPipe không thể truy cập bất kỳ luồng băng hình nào của nó và do đó không thể phát nó.</string>
<string name="night_theme_title">Chủ đề đêm</string>
<string name="featured">Nổi bật</string>
<string name="show_channel_details">Hiện chi tiết kênh</string>
<string name="recaptcha_solve">Hoàn thành</string>
<string name="disable_media_tunneling_summary">Tắt tính năng truyền tải phương tiện nếu bạn gặp phải tình trạng màn hình đen hoặc giật hình khi phát lại cuốn băng.</string>
<string name="disable_media_tunneling_title">Tắt truyền phương tiện qua đường hầm</string>
<string name="off">Tắt</string>
<string name="on">Bật</string>
<string name="tablet_mode_title">Chế độ máy tính bảng</string>
<string name="open_website_license">Mở trang web</string>
<string name="metadata_privacy_internal">Nội bộ</string>
<string name="metadata_privacy_private">Riêng tư</string>
<string name="metadata_privacy_unlisted">Chưa được liệt kê</string>
<string name="metadata_privacy_public">Công khai</string>
<string name="metadata_host">Nơi chứa</string>
<string name="metadata_support">Hỗ trợ</string>
<string name="metadata_language">Ngôn ngữ</string>
<string name="metadata_age_limit">Giới hạn độ tuổi</string>
<string name="metadata_privacy">Chế độ</string>
<string name="metadata_licence">Giấy phép</string>
<string name="metadata_tags">Thẻ</string>
<string name="metadata_category">Thể loại</string>
<string name="description_select_disable">Tắt chọn văn bản trong mô tả</string>
<string name="description_select_enable">Bật chọn văn bản trong mô tả</string>
<string name="description_select_note">Bây giờ bạn có thể chọn văn bản trong mô tả. Lưu ý rằng trang có thể nhấp nháy và các liên kết có thể không nhấn vào được trong khi ở chế độ chọn.</string>
<string name="service_provides_reason">%s cung cấp lý do này:</string>
<string name="account_terminated">Tài khoản đã bị chấm dứt</string>
<string name="feed_load_error_fast_unknown">Chế độ nạp nhanh không cung cấp thêm thông tin về điều này.</string>
<string name="feed_load_error_terminated">Tài khoản của tác giả đã bị chấm dứt.
\nNewPipe sẽ không thể tải nguồn cấp dữ liệu này trong tương lai.
\nBạn có muốn hủy đăng ký khỏi kênh này không\?</string>
<string name="feed_load_error_account_info">Không thể tải nguồn cấp dữ liệu cho \'%s\'.</string>
<string name="feed_load_error">Lỗi tải nguồn cấp dữ liệu</string>
<string name="downloads_storage_use_saf_summary_api_29">\'Storage Access Framework\' chỉ được hỗ trợ từ Android 10 trở đi</string>
<string name="downloads_storage_ask_summary_no_saf_notice">Bạn sẽ được hỏi nơi bạn muốn lưu mỗi mục tải xuống</string>
<string name="no_dir_yet">Chưa có thư mục tải xuống nào được đặt, hãy chọn thư mục tải xuống mặc định ngay</string>
<string name="dont_show">Không hiện</string>
<string name="low_quality_smaller">Chất lượng thấp (nhỏ hơn)</string>
<string name="high_quality_larger">Chất lượng cao (lớn hơn)</string>
<string name="seekbar_preview_thumbnail_title">Xem trước hình thu nhỏ trên thanh tua</string>
<string name="comments_are_disabled">Bình luận đã bị tắt</string>
<string name="detail_heart_img_view_description">Đã được chủ kênh thả \"thính\"</string>
<string name="mark_as_watched">Đánh dấu là đã xem</string>
<string name="show_image_indicators_summary">Hiện ruy băng được tô màu Picasso ở trên cùng các hình ảnh và chỉ ra nguồn của chúng: đỏ đối với mạng, xanh lam đối với ổ đĩa và xanh lá đối với bộ nhớ</string>
<string name="show_image_indicators_title">Hiện dấu chỉ hình ảnh</string>
<string name="remote_search_suggestions">Đề xuất tìm kiếm trên mạng</string>
<string name="local_search_suggestions">Đề xuất tìm kiếm cục bộ</string>
<plurals name="deleted_downloads_toast">
<item quantity="other">Đã xóa %1$s lượt tải xuống</item>
</plurals>
<plurals name="download_finished_notification">
<item quantity="other">%s lượt tải xuống đã hoàn tất</item>
</plurals>
<string name="main_page_content_swipe_remove">Vuốt các mục để xóa chúng</string>
<string name="start_main_player_fullscreen_summary">Không bắt đầu các cuốn băng ở trình phát mini, mà chuyển trực tiếp thành chế độ toàn màn hình, nếu tự động xoay bị khóa. Bạn vẫn có thể truy cập trình phát mini bằng cách thoát khỏi toàn màn hình</string>
<string name="start_main_player_fullscreen_title">Khởi động trình phát chính ở toàn màn hình</string>
<string name="enqueued_next">Đã xếp kế tiếp vào hàng</string>
<string name="enqueue_next_stream">Xếp kế tiếp vào hàng</string>
<string name="processing_may_take_a_moment">Đang xử lý... Có thể hơi lâu</string>
<string name="error_report_channel_name">Thông báo lỗi</string>
<string name="error_report_channel_description">Thông báo để báo cáo lỗi</string>
<string name="error_report_notification_title">NewPipe đã gặp sự cố, nhấn để xem và báo cáo</string>
<string name="error_report_notification_toast">Có lỗi xảy ra, hãy xem thông báo</string>
<string name="show_crash_the_player_title">Hiện \"làm trình phát dừng\"</string>
<string name="show_crash_the_player_summary">Hiện tùy chọn dừng đột ngột khi sử dụng trình phát</string>
<string name="show_error_snackbar">Hiện thanh báo lỗi</string>
<string name="create_error_notification">Tạo thông báo lỗi</string>
<string name="manual_update_title">Kiểm tra cập nhật</string>
<string name="manual_update_description">Kiểm tra phiên bản mới theo cách thủ công</string>
<string name="checking_updates_toast">Đang kiểm tra cập nhật…</string>
<string name="feed_new_items">Mục nguồn cấp dữ liệu mới</string>
<string name="crash_the_player">Làm sập trình phát</string>
<string name="no_appropriate_file_manager_message_android_10">Không tìm thấy ứng dụng quản lý tệp phù hợp nào để thực hiện hành động.
\nVui lòng cài đặt ứng dụng quản lý tệp tương thích với Storage Access Framework</string>
<string name="no_appropriate_file_manager_message">Không tìm thấy trình quản lý tệp nào thích hợp cho hành động này.
\nVui lòng cài đặt một trình quản lý tệp hoặc thử tắt \'%s\' trong thiết đặt tải xuống</string>
<string name="leak_canary_not_available">LeakCanary không khả dụng</string>
<string name="progressive_load_interval_exoplayer_default">Mặc định ExoPlayer</string>
<string name="detail_pinned_comment_view_description">Bình luận được ghim</string>
<string name="settings_category_player_notification_title">Thông báo trình phát</string>
<string name="settings_category_player_notification_summary">Cấu hình thông báo hiện đang phát trực tuyến</string>
<string name="notifications">Thông báo</string>
<string name="streams_notification_channel_name">Luồng truyền mới</string>
<string name="streams_notification_channel_description">Thông báo về luồng mới của kênh đăng ký</string>
<plurals name="new_streams">
<item quantity="other">%s luồng truyền mới</item>
</plurals>
<string name="loading_stream_details">Đang tải chi tiết luồng truyền…</string>
<string name="check_new_streams">Chạy kiểm tra luồng truyền mới</string>
<string name="enable_streams_notifications_title">Thông báo về luồng mới</string>
<string name="enable_streams_notifications_summary">Thông báo về các luồng mới từ các kênh đăng ký</string>
<string name="streams_notifications_interval_title">Thời gian kiểm tra</string>
<string name="streams_notifications_network_title">Yêu cầu kết nối mạng</string>
<string name="any_network">Bất kỳ loại mạng nào (có thể tính phí)</string>
<string name="delete_downloaded_files_confirm">Xóa tất cả các tệp đã tải xuống khỏi bộ nhớ\?</string>
<string name="notifications_disabled">Thông báo bị tắt</string>
<string name="get_notified">Được thông báo</string>
<string name="you_successfully_subscribed">Bạn hiện đã đăng ký kênh này</string>
<string name="toggle_all">Bật/tắt tất cả</string>
<string name="percent">Phần trăm</string>
<string name="enumeration_comma">,</string>
<string name="semitone">Nửa cung</string>
<string name="streams_not_yet_supported_removed">Luồng băng hình mà không được trình tải xuống hỗ trợ sẽ không hiển thị</string>
<string name="no_video_streams_available_for_external_players">Không có luồng băng hình nào khả dụng cho trình phát bên ngoài</string>
<string name="selected_stream_external_player_not_supported">Luồng phát đã chọn không được trình phát ngoài hỗ trợ</string>
<string name="no_audio_streams_available_for_external_players">Không có luồng âm thanh nào khả dụng cho máy phát bên ngoài</string>
<string name="select_quality_external_players">Chọn chất lượng cho trình chạy ngoài</string>
<string name="unknown_format">Định dạng không xác định (:P)</string>
<string name="unknown_quality">Độ phân giải không xác định</string>
<string name="progressive_load_interval_title">Kích thước tải thời lượng phát lại</string>
<string name="sort">Thể loại</string>
<string name="faq_title">Câu hỏi thường gặp</string>
<string name="faq">Xem trên website</string>
<string name="faq_description">Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng ứng dụng , hãy chắc chắn rằng bạn đã tìm kiếm các câu hỏi thường thấy !</string>
<string name="import_subscriptions_hint">Nhập hoặc xuất các kênh bạn đăng ký bằng cách nhấn nút 3 chấm ở góc trên màn hình</string>
<string name="msg_failed_to_copy">Không thể sao chép vào khay nhớ tạm</string>
<string name="playlist_add_stream_success_duplicate">Đã thêm trùng lặp %d lần</string>
<string name="card">Dạng thẻ</string>
<string name="app_update_unavailable_toast">Bạn đang dùng phiên bản mới nhất</string>
<string name="night_theme_available">Tùy chọn này chỉ được bật khi chủ đề %s được dùng</string>
<string name="app_update_available_notification_text">Nhấn để tải %s</string>
<string name="fast_mode">Chế độ tăng tốc</string>
<string name="duplicate_in_playlist">Danh sách phát màu xám thì đã chứa mục này.</string>
<string name="ignore_hardware_media_buttons_summary">Hữu ích trong trường hợp phím bấm âm lượng trên tai nghe hoặc thiết bị của bạn bị hỏng</string>
<string name="ignore_hardware_media_buttons_title">Không nhận phím điều khiển âm lượng vật lý</string>
<string name="remove_duplicates">Loại bỏ mục trùng lặp</string>
<string name="remove_duplicates_title">Loại bỏ mục trùng lặp\?</string>
<string name="remove_duplicates_message">Bạn có muốn loại bỏ mọi luồng trùng lặp trong danh sách phát này\?</string>
<string name="feed_show_hide_streams">Hiện/Ẩn luồng phát</string>
<string name="feed_hide_streams_title">Hiển thị các luồng phát sau</string>
<string name="feed_show_watched">Đã xem đầy đủ</string>
<string name="feed_show_partially_watched">Đã xem một phần</string>
<string name="unset_playlist_thumbnail">Bỏ đặt vĩnh viễn hình thu nhỏ</string>
<string name="progressive_load_interval_summary">Thay đổi kích thước khoảng thời gian tải trên nội dung lũy tiến (hiện tại là %s). Giá trị thấp hơn có thể tăng tốc độ tải ban đầu của chúng</string>
<string name="audio_track_present_in_video">Một bản âm thanh đã có sẵn trong luồng này</string>
<string name="use_exoplayer_decoder_fallback_title">Sử dụng tính năng bộ giải mã dự phòng của ExoPlayer</string>
<string name="always_use_exoplayer_set_output_surface_workaround_summary">Giải pháp thay thế này giải phóng và khởi tạo lại codec băng hình khi xảy ra thay đổi bề mặt, thay vì thiết đặt trực tiếp bề mặt vào codec. Đã được ExoPlayer sử dụng trên một số thiết bị gặp sự cố này, thiết đặt này chỉ ảnh hưởng đến Android 6 trở lên
\n
\nBật tùy chọn này có thể ngăn lỗi phát lại khi chuyển đổi trình phát băng hình hiện tại hoặc chuyển sang chế độ toàn màn hình</string>
<string name="use_exoplayer_decoder_fallback_summary">Bật tùy chọn này nếu bạn gặp sự cố khởi tạo bộ giải mã, vấn đề này sẽ quay trở lại bộ giải mã có mức độ ưu tiên thấp hơn nếu quá trình khởi tạo bộ giải mã chính thất bại. Điều này có thể dẫn đến hiệu suất phát lại kém hơn so với khi sử dụng bộ giải mã chính</string>
<string name="always_use_exoplayer_set_output_surface_workaround_title">Luôn dùng biện pháp thay thế cho bề mặt đầu ra video cho ExoPlayer</string>
<string name="audio_track_type_original">nguyên gốc</string>
<string name="audio_track_type_descriptive">mô tả</string>
<string name="audio_track_type_dubbed">lồng tiếng</string>
<string name="prefer_original_audio_title">Ưu tiên âm thanh gốc</string>
<string name="prefer_original_audio_summary">Chọn bản âm thanh gốc kể cả nhiều ngôn ngữ</string>
<string name="prefer_descriptive_audio_title">Ưu tiên âm thanh mô tả</string>
<string name="prefer_descriptive_audio_summary">Chọn một bản âm thanh có mô tả cho người khiếm thị nếu có</string>
<string name="left_gesture_control_summary">Chọn cử chỉ vuốt cho nửa bên trái màn hình của trình phát</string>
<string name="left_gesture_control_title">Hành động cho cử chỉ trái</string>
<string name="right_gesture_control_summary">Chọn cử chỉ vuốt cho nửa bên phải màn hình của trình phát</string>
<string name="right_gesture_control_title">Hành động cho cử chỉ phải</string>
<string name="brightness">Độ sáng</string>
<string name="volume">Âm lượng</string>
<string name="none">Không</string>
<string name="play_queue_audio_track">Âm thanh: %s</string>
<string name="audio_track">Bản âm thanh</string>
<string name="feed_show_upcoming">Sắp tới</string>
<string name="unknown_audio_track">Không rõ</string>
<string name="select_audio_track_external_players">Chọn bản âm thanh cho máy phát bên ngoài</string>
<string name="settings_category_exoplayer_title">Thiết đặt ExoPlayer</string>
<string name="settings_category_exoplayer_summary">Quản lý một số thiết đặt ExoPlayer. Những thay đổi này yêu cầu khởi động lại trình phát để có hiệu lực</string>
<string name="loading_metadata_title">Đang tải siêu dữ liệu…</string>
<string name="main_tabs_position_title">Vị trí tab chính</string>
<string name="feed_fetch_channel_tabs">Tìm nạp các tab kênh</string>
<string name="disable_media_tunneling_automatic_info">Đường hầm phương tiện đã bị tắt theo mặc định trên thiết bị của bạn vì kiểu thiết bị của bạn được biết là không hỗ trợ tính năng này.</string>
<string name="feed_fetch_channel_tabs_summary">Các tab cần tìm nạp khi cập nhật nguồn cấp dữ liệu. Tùy chọn này không có hiệu lực nếu kênh được cập nhật bằng chế độ nhanh.</string>
<string name="metadata_uploader_avatars">Hình đại diện của người tải lên</string>
<string name="main_tabs_position_summary">Di chuyển bộ chọn tab chính xuống dưới cùng</string>
<string name="no_live_streams">Không có luồng trực tiếp</string>
<string name="metadata_thumbnails">Ảnh xem trước</string>
<string name="no_streams">Không có luồng</string>
<string name="channel_tab_videos">Các cuộn băng</string>
<string name="metadata_subscribers">Người đăng ký</string>
<string name="show_channel_tabs_summary">Những thẻ nào được hiển thị trên các trang kênh</string>
<string name="show_channel_tabs">Thẻ kênh</string>
<string name="toggle_screen_orientation">Chuyển đổi hướng màn hình</string>
<string name="toggle_fullscreen">Chuyển đổi toàn màn hình</string>
<string name="metadata_avatars">Hình đại diện</string>
<string name="audio_track_name">%1$s %2$s</string>
<string name="next_stream">Luồng tiếp theo</string>
<string name="metadata_subchannel_avatars">Hình đại diện kênh phụ</string>
<string name="open_play_queue">Mở hàng chờ phát</string>
<string name="channel_tab_about">Giới thiệu</string>
<string name="replay">Phát lại</string>
<string name="metadata_banners">Băng rôn</string>
<string name="channel_tab_playlists">Danh sách phát</string>
<string name="play">Phát</string>
<string name="more_options">Lựa chọn khác</string>
<string name="duration">Thời lượng</string>
<string name="channel_tab_channels">Kênh</string>
<string name="previous_stream">Luồng trước đó</string>
<string name="image_quality_title">Chất lượng ảnh</string>
<string name="question_mark">\?</string>
<string name="share_playlist_with_list">Chia sẻ danh sách URL</string>
<string name="share_playlist_with_titles">Chia sẻ với Tiêu đề</string>
<string name="share_playlist_content_details">%1$s
\n%2$s</string>
<string name="channel_tab_shorts">Video ngắn</string>
<string name="image_quality_low">Chất lượng thấp</string>
<string name="image_quality_none">Không tải ảnh</string>
<string name="image_quality_high">Chất lượng cao</string>
<string name="share_playlist">Chia sẻ danh sách phát</string>
<string name="forward">Tua đi</string>
<string name="channel_tab_albums">Album</string>
<string name="rewind">Tua lại</string>
<string name="share_playlist_with_titles_message">Chia sẻ danh sách phát với các thông tin chi tiết như tên danh sách phát và tiêu đề video hoặc dưới dạng danh sách URL cuốn băng đơn giản</string>
<string name="image_quality_medium">Chất lượng trung bình</string>
<string name="video_details_list_item">- %1$s: %2$s</string>
<string name="image_quality_summary">Chọn chất lượng hình ảnh và chọn có tải chất lượng ảnh hay không, để giảm mức sử dụng dữ liệu và bộ nhớ. Thay đổi xoá cache ảnh cho cả trong bộ nhớ lẫn ổ cứng - %s</string>
<string name="channel_tab_tracks">Track</string>
<string name="channel_tab_livestreams">Trực tiếp</string>
<string name="notification_actions_summary_android13">Chỉnh sửa từng hành động thông báo bên dưới bằng cách nhấn vào nó. Ba hành động đầu tiên (phát/tạm dừng, trước đó và tiếp theo) do hệ thống thiết lập và không thể tùy chỉnh.</string>
<string name="show_less">Hiện ít hơn</string>
<string name="show_more">Hiện nhiều hơn</string>
<plurals name="replies">
<item quantity="other">%s hồi đáp</item>
</plurals>
</resources>